Bé Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Và Những Điểu Ba Mẹ Nên Biết
Bé rối loạn phổ tự kỷ là một trong những thách thức đặc biệt đối với phụ huynh, bởi mỗi trẻ có cách học hỏi, giao tiếp và phản ứng với thế giới xung quanh rất riêng. Không phải lúc nào trẻ cũng biểu lộ sự khác biệt ra bên ngoài, nhưng cách các con tương tác, khám phá và phản ứng lại thế giới lại diễn ra theo một mô thức độc đáo. Nhận biết sớm các dấu hiệu và hiểu đúng về rối loạn này không chỉ giúp cha mẹ giảm bớt lo lắng, mà còn mở ra cơ hội để trẻ phát triển tối đa tiềm năng và kỹ năng của mình.
Tại Trung tâm OME Việt Nam, chúng tôi mang đến các phương pháp khoa học, hướng dẫn đồng hành tại nhà và khóa học giáo dục đặc biệt giúp ba mẹ tự tin hơn trong hành trình nuôi dưỡng con. Những chiến lược đơn giản nhưng hiệu quả này giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp, kết nối xã hội và hành vi, đồng thời hình thành những kỹ năng quan trọng cho cuộc sống. Khi ba mẹ hiểu con, kiên nhẫn đồng hành và áp dụng đúng phương pháp, từng bước tiến nhỏ của trẻ sẽ trở thành những thành công bền vững.
I. Trẻ Bị Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Là Gì?
Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một dạng rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến cách một đứa trẻ giao tiếp, tương tác xã hội và xử lý hành vi. Nhìn bên ngoài, bé rối loạn phổ tự kỷ không có dấu hiệu khác biệt rõ rệt so với những trẻ khác, nhưng cách con phản ứng, học hỏi và kết nối với thế giới lại diễn ra theo một mô thức rất riêng.. Năng lực tư duy của trẻ ASD cũng rất đa dạng như có nhiều trẻ học rất nhanh, có trẻ lại gặp khó khăn rõ rệt và cần nhiều hỗ trợ trong sinh hoạt thường ngày.
Trước đây, nhiều tình trạng được chẩn đoán riêng biệt như rối loạn tự kỷ, PDD-NOS hay hội chứng Asperger. Nhưng giờ đây, tất cả đã được gom lại trong một chẩn đoán chung gọi là rối loạn phổ tự kỷ, phản ánh mức độ ảnh hưởng rất khác nhau ở mỗi trẻ. ASD tác động trực tiếp lên hệ thần kinh và sự phát triển của trẻ nhỏ.
Phần lớn các dấu hiệu xuất hiện trong ba năm đầu đời – giai đoạn nền tảng của giao tiếp và tương tác. Một số bé rối loạn phổ tự kỷ có xu hướng “thu mình”, ít quan tâm đến người khác, nhạy cảm với thay đổi thói quen, bám vào hành vi lặp lại và gặp khó khăn trong giao tiếp bằng lời nói. Mỗi bé đều khác nhau, nhưng đều cần được thấu hiểu, hướng dẫn đúng cách và hỗ trợ phù hợp để phát triển tối đa khả năng riêng.

II. Nguyên Nhân Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Ở Trẻ
Hiện nay, để xác định nguyên nhân chính dẫn đến rối loạn phổ tự kỷ (ASD) vẫn chưa được khẳng định đầy đủ. Tuy nhiên, khoa học ngày càng hiểu rõ hơn các cơ chế có thể liên quan. Tự kỷ không xuất phát từ một yếu tố duy nhất và cũng không tồn tại một “kiểu tự kỷ” giống nhau ở tất cả trẻ. Nhiều bằng chứng cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và tác động môi trường trong giai đoạn rất sớm của quá trình phát triển não bộ đóng vai trò quan trọng.
Những bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng của não có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong tương tác xã hội, giao tiếp và hành vi. Ngoài ra, những trường hợp cha mẹ gặp khó khăn trong việc thụ thai, cần can thiệp hỗ trợ sinh sản, sinh non hoặc cha mẹ có tiền sử rối loạn tâm lý, thần kinh cũng có thể làm tăng nguy cơ di truyền liên quan đến tự kỷ.
2.1. Yếu tố di truyền
Di truyền được xem là một trong những yếu tố quan trọng liên quan đến bé rối loạn phổ tự kỷ. Gia đình đã có một trẻ mắc tự kỷ thì nguy cơ sinh thêm trẻ thứ hai mắc ASD cao hơn nhiều lần.
Ở sinh đôi cùng trứng, tỉ lệ cả hai cùng mắc có thể lên đến 36–91%, trong khi sinh đôi khác trứng chỉ từ 0–5%. Tự kỷ không do một gen đơn lẻ gây ra mà là kết quả của nhiều gen kết hợp với yếu tố môi trường. Người thân của bé rối loạn phổ tự kỷ cũng có khả năng gặp khó khăn nhẹ về ngôn ngữ hoặc kỹ năng xã hội. Ngoài ra, tuổi của bố mẹ, sức khỏe thai kỳ và biến chứng lúc sinh cũng góp phần làm tăng nguy cơ khiến
2.2. Yếu tố thần kinh và chức năng não
Rối loạn phổ tự kỷ là một dạng rối loạn phát triển thần kinh, vì vậy bé bị rối loạn phổ tự kỷ thường có bất thường điện não hoặc động kinh, chiếm khoảng một nửa số trường hợp.
Nhiều thay đổi ở não xảy ra rất sớm trong thai kỳ, ảnh hưởng đến kết nối thần kinh. Những suy giảm này có thể tác động đến ngôn ngữ, chú ý, trí nhớ và kỹ năng thực hành. Trẻ chức năng thấp thường gặp khó khăn rõ rệt trong trí nhớ thị giác hoặc xử lý thông tin; trong khi trẻ chức năng cao có thể khó khăn ở các nhiệm vụ phức tạp hơn như trí nhớ làm việc hoặc xử lý ngôn ngữ nâng cao.

>>> Khóa học bạn có thể quan tâm: Chăm sóc trẻ rối loạn phổ tự kỷ trong gia đình
III. Triệu Chứng Của Trẻ Rối Loạn Phổ Tự Kỷ
Sau khi nắm được ASD là gì, điều cần thiết nhất là quan sát cách trẻ phản ứng trong đời sống hằng ngày. Các biểu hiện của tự kỷ thường hiện rõ nhất ở hai nhóm: khả năng tương tác, giao tiếp xã hội và những sở thích, hành vi lặp lại đặc trưng
3.1 Tương tác và giao tiếp xã hội
Trẻ rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác, thể hiện ngay từ giai đoạn phát triển sớm. Nhiều trẻ không đọc được cảm xúc trên nét mặt, tránh nhìn vào mắt người khác hoặc ít chủ động chơi cùng bạn bè. Khả năng ngôn ngữ cũng bị ảnh hưởng, một số trẻ nói chậm hoặc không phát triển lời nói, điều này đôi khi khiến cha mẹ nhầm lẫn với khiếm thính.
3.2 Hứng thú với một số điều nhất định
Bé bị rối loạn phổ tự kỷ thường tập trung mạnh vào một số sở thích và ít quan tâm đến những thứ khác. Trẻ cũng có thói quen cần tuân theo thứ tự nhất định, nếu bị phá vỡ sẽ dễ buồn bã. Những biểu hiện này xuất phát từ cách não bộ trẻ xử lý thông tin, không phải bướng bỉnh hay chống đối.
3.3 Rối loạn phổ tự kỷ có chữa được không?
Tự kỷ không phải bệnh lý, nên không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng trẻ vẫn có thể tiến bộ nếu được hỗ trợ đúng cách. Can thiệp sớm trong những năm đầu đời đặc biệt quan trọng để phát triển ngôn ngữ, kỹ năng xã hội và hành vi. Nhiều phụ huynh lựa chọn khóa học giáo dục đặc biệt trực tuyến tại Trung tâm OME để nhận hướng dẫn khoa học và đồng hành hiệu quả cùng con.

IV. Cách Dạy Bé Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Tại Nhà
Việc đồng hành cùng bé rối loạn phổ tự kỷ không chỉ dựa vào chuyên môn của chuyên gia, mà còn phụ thuộc rất lớn vào những gì cha mẹ làm mỗi ngày ở nhà. Những kỹ năng dưới đây tuy đơn giản nhưng lại có tác động sâu sắc, giúp bé dần mở rộng tương tác, giao tiếp và kết nối tốt hơn với thế giới xung quanh.
- Thường xuyên gọi tên trẻ: Gọi tên giúp bé chú ý tốt hơn và hiểu rằng khi được gọi, bé sẽ có điều thú vị chờ đợi. Lặp lại hằng ngày để hình thành thói quen phản hồi.
- Tăng tương tác với thế giới xung quanh: Cho bé đến công viên, khu vui chơi để quan sát – giao tiếp tự nhiên. Tạo cơ hội để bé gọi tên đồ vật, thể hiện nhu cầu, chỉ tay và nói ra mong muốn thay vì thu mình hoặc xem tivi quá nhiều.
- Luyện giao tiếp bằng mắt: Dùng đồ bé thích để thu hút ánh nhìn. Đưa đồ chơi gần mặt bạn, dán hình đáng yêu trên trán, ngồi ngang tầm mắt để bé dễ kết nối.
- Quan sát và chơi cùng trẻ: Hãy theo dõi cách bé chơi, sau đó tham gia vào hoạt động đó. Khi đã kết nối được, cha mẹ từ từ mở rộng cách chơi để bé học kỹ năng đa dạng hơn.
- Tập ngồi yên và chú ý: Bắt đầu trong không gian yên tĩnh, ít đồ phân tán. Dùng các trò bé thích để dạy bé ngồi tại chỗ – theo thứ tự – hoàn thành nhiệm vụ. Sau khi bé quen, tăng dần tiếng ồn hoặc người đi lại để bé thích nghi với môi trường xã hội.
- Tăng tương tác cơ thể: Dạy bé gật và lắc đầu, nhận biết và thể hiện các cảm xúc như vui, buồn, giận, bất ngờ. Điều này giúp bé hiểu bản thân và điều chỉnh hành vi phù hợp hơn.
- Hỗ trợ bằng lời nói: Nói câu ngắn, rõ, đúng tình huống. Dùng cử chỉ, biểu cảm và âm điệu phong phú để bé dễ hiểu và chú ý.
- Hỗ trợ bằng hình ảnh: Dùng flashcard, ký hiệu, mô hình đồ vật hoặc phương tiện để bé quan sát và học nhanh hơn đặc biệt hữu ích khi bé chậm nói.
- Tạo nhu cầu giao tiếp: Đặt đồ bé thích “trong tầm nhìn – ngoài tầm với” để bé phải nhờ bạn giúp. Đưa từng món thay vì cho ngay tất cả. Khuyến khích bé chỉ tay, lựa chọn và yêu cầu.
- Cho bé không gian riêng: Cho bé góc yên tĩnh để tự khám phá theo tốc độ của mình. Không thúc ép mà chỉ quan sát và hỗ trợ nhẹ nhàng khi cần.
- Nhắc bé những việc bé khó tự học được: Làm mẫu từng bước, hướng dẫn từ dễ đến khó. Nhắc lại bằng lời – ánh mắt – hành động để bé hiểu và ghi nhớ. Lặp lại thường xuyên để hình thành kỹ năng.
- Khen thưởng đúng lúc: Khen bằng lời, ôm, hoặc món đồ bé thích. Điều này tăng động lực và giúp bé nhận biết hành vi nào là phù hợp.
Mỗi chiến lược nhỏ, nếu thực hiện đều đặn và đúng cách, đều có thể trở thành bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của bé rối loạn phổ tự kỷ. Sự kiên nhẫn, nhất quán và tình yêu của cha mẹ là yếu tố then chốt. Khi gia đình đồng hành cùng con, từng kỹ năng mới sẽ hình thành, mở ra nhiều cơ hội để trẻ hòa nhập và phát triển tối đa.

>>> Xem thêm: 7 kỹ thuật can thiệp cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ
V. Kết Luận
Hành trình với bé rối loạn phổ tự kỷ là một cuộc chạy marathon, không phải là chạy nước rút. Với sự tiến bộ của khoa học và sự hiểu biết ngày càng sâu rộng, tiên lượng cho trẻ bị rối loạn phổ tự kỷ ngày nay đã tốt hơn rất nhiều.
Là phụ huynh, sự hiểu biết về dấu hiệu bé rối loạn phổ tự kỷ, sự kiên trì áp dụng cách dạy bé rối loạn phổ tự kỷ dựa trên bằng chứng khoa học, và trên hết là tình yêu vô điều kiện, chính là nguồn sức mạnh lớn nhất giúp con bạn vượt qua mọi rào cản. Hãy luôn nhớ rằng: Mọi bước tiến, dù nhỏ nhất, đều là một chiến thắng.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHỦ ĐỘNG OME VIỆT NAM
Hotline: 0966.000.643
Website: ome.edu.vn
Email: [email protected]
Địa chỉ: Số 116 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Thành Phố Hà Nội
