11 dấu hiệu của trẻ rối loạn phổ tự kỷ nhẹ
“Rối loạn phổ tự kỷ nhẹ” (hay Rối loạn Phổ Tự kỷ Mức độ 1 theo DSM-5) là thuật ngữ chỉ các trường hợp ASD ít nghiêm trọng nhất, thường được gọi là tự kỷ chức năng cao. Do trí tuệ và khả năng ngôn ngữ thường phát triển tốt, những biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ nhẹ rất tinh tế, dễ bị bỏ sót và nhầm lẫn với tính cách khác biệt. Việc nhận diện sớm 11 dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ là cực kỳ quan trọng để can thiệp kịp thời.
1. Giao tiếp Một Chiều (Khó Khăn Ngữ Dụng)

>> XEM THÊM: Khóa học đánh giá trẻ rối loạn phổ tự kỷ và phương pháp can thiệp trọng tâm
Đây là dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ nổi bật nhất, thể hiện sự thiếu hụt trong cách trẻ sử dụng ngôn ngữ. Trẻ rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 có thể nói lưu loát, nhưng gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc duy trì cuộc hội thoại qua lại (luân phiên lượt nói).
Trẻ thường nói say sưa, liên tục về các chủ đề quan tâm (sở thích chuyên biệt) mà không nhận ra hoặc không quan tâm đến sự thiếu hứng thú của người nghe. Sự thiếu hụt này, gọi là khó khăn ngữ dụng học, khiến trẻ bị coi là ích kỷ hoặc thiếu nhạy cảm, làm giảm khả năng kết bạn và giao tiếp thành công. Mục tiêu can thiệp rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 cho dấu hiệu này là dạy kỹ năng luân phiên lượt nói và mở rộng chủ đề ngoài sở thích cá nhân.
2. Khó khăn trong Ngữ dụng học Tinh tế
Ngữ dụng học là khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp với bối cảnh xã hội, một lĩnh vực mà tự kỷ chức năng cao thường thất bại trong việc nắm bắt các quy tắc ngầm.
Trẻ không hiểu các tín hiệu xã hội tinh tế như châm biếm, ẩn ý, hoặc giọng điệu thay đổi theo cảm xúc. Ví dụ, trẻ có thể không nhận ra người khác đang nói đùa hay đang tức giận. Trẻ cũng có xu hướng nói quá to, sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc quá học thuật trong một tình huống không trang trọng, gây ra sự khó hiểu cho người đối diện.
3. Giao tiếp Mắt Gượng gạo và Thiếu Mục đích

Mặc dù có giao tiếp mắt, đây vẫn là một dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ quan trọng.
Giao tiếp mắt không tự nhiên, thường là nhìn “quét” nhanh hơn là tương tác thực sự hoặc nhìn chằm chằm không đúng lúc. Mắt không đồng bộ với lời nói hoặc cảm xúc (ví dụ: nhìn chằm chằm khi người khác đang nói). Sự gượng gạo này xuất phát từ việc bộ não cần quá nhiều nỗ lực để xử lý thông tin xã hội, khiến người đối diện cảm thấy không thoải mái, tạo rào cản xã hội vô hình.
4. Thiếu khả năng Đọc Cảm xúc Phi Ngôn ngữ
Rối loạn phổ tự kỷ nhẹ ảnh hưởng đến khả năng giải mã thông tin phi ngôn ngữ, thành phần quan trọng của tương tác xã hội.
Trẻ gặp khó khăn khi đọc ngôn ngữ cơ thể, nét mặt và tín hiệu xã hội của người khác. Điều này dẫn đến phản ứng xã hội không phù hợp (ví dụ: không biết an ủi người khác khi họ buồn) và khó khăn trong việc dự đoán hành vi của người khác. Can thiệp rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 cần tập trung vào huấn luyện nhận thức xã hội để dạy trẻ nhận diện và phản hồi đúng cách.
Để đồng hành hiệu quả cùng con và nắm vững các kỹ thuật hỗ trợ, đặc biệt là các chiến lược dành cho rối loạn phổ tự kỷ nhẹ áp dụng tại nhà và trường học, bạn nên tham khảo khóa học rối loạn phổ tự kỷ trực tuyến.
5. Rút lui khỏi Tương tác Nhóm và Cô lập Xã hội
Mặc dù có mong muốn kết bạn, trẻ rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 thường gặp khó khăn trong việc chuyển hóa mong muốn đó thành hành động thành công.
Trẻ tỏ ra lúng túng hoặc rút lui khỏi các hoạt động nhóm không có cấu trúc (ví dụ: giờ nghỉ giải lao, tiệc tùng). Trẻ thường thích chơi một mình hoặc tương tác 1:1 trong lĩnh vực quan tâm, nơi chúng kiểm soát được chủ đề và quy tắc. Sự cô lập này dễ dẫn đến trầm cảm và lo âu xã hội. Việc xác định chính xác rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 là bước đầu tiên để can thiệp. Phụ huynh có thể tìm đến trung tâm OME để được đánh giá chuyên sâu và xây dựng lộ trình can thiệp cá nhân hóa phù hợp.
6. Sở thích Hạn chế, Cường độ Cao

>>XEM THÊM: Rối loạn phổ tự kỷ có khỏi không? 5 hướng can thiệp cho trẻ
Đây là dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ thường được xem là điểm mạnh, nhưng cũng gây cản trở chức năng.
Trẻ có những đam mê rất mạnh mẽ, chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: hệ thống máy tính, khủng long), dành phần lớn thời gian rảnh rỗi cho nó. Việc bị gián đoạn sở thích này có thể dẫn đến phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, cản trở việc học các kỹ năng mới. Mục tiêu can thiệp là sử dụng sở thích này như một phần thưởng để kích thích trẻ tham gia vào các hoạt động khác hoặc chuyển hóa thành các kỹ năng nghề nghiệp tiềm năng.
7. Khó khăn trong Chức năng Điều hành
Đây là một trong những dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ gây ra nhiều khó khăn nhất trong môi trường học thuật.
Tự kỷ chức năng cao gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch dài hạn (ví dụ: làm dự án trường học kéo dài nhiều tuần), tổ chức tài liệu, quản lý thời gian và phân nhỏ các nhiệm vụ phức tạp. Mặc dù có trí tuệ cao, trẻ thường bị quá tải bởi các yêu cầu về tổ chức. Thiếu hụt này cần được khắc phục bằng các chiến lược hỗ trợ trực quan liên tục, là trọng tâm của can thiệp rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1.
Để nắm vững các phương pháp luận, chiến lược và kỹ thuật chuyên biệt phù hợp với từng nhu cầu của trẻ rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1, bạn nên tham khảo khóa học giáo dục đặc biệt online.
8. Cứng nhắc với Quy tắc và Chi tiết Nhỏ

Sự cứng nhắc là một phần cốt lõi của ASD, ngay cả ở mức độ nhẹ.
Trẻ rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 đòi hỏi các quy tắc phải được duy trì nghiêm ngặt và không hiểu tại sao quy tắc có thể linh hoạt hoặc thay đổi tùy theo tình huống. Điều này dẫn đến xung đột khi người khác không tuân thủ. Trẻ có xu hướng quá tập trung vào chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh tổng thể hoặc mục tiêu cuối cùng, gây cản trở sự linh hoạt nhận thức.
9. Lo âu Sâu sắc Khi Thay đổi
Sự thay đổi nhỏ trong lịch trình hoặc thói quen có thể gây ra lo lắng tột độ.
Trẻ cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thời gian chuyển đổi lâu hơn khi lịch trình thay đổi. Sự thay đổi bất ngờ có thể kích hoạt các phản ứng cảm xúc quá mức (tức giận, khóc lóc, lo âu). Sự lo âu này xuất phát từ nhu cầu kiểm soát và dự đoán cao của hệ thống thần kinh. Để hỗ trợ, cần sử dụng lịch trình trực quan và cảnh báo trước về sự thay đổi một cách rõ ràng.
10. Quá nhạy cảm Giác quan (Hyper-sensitive)
Ở rối loạn phổ tự kỷ nhẹ, rối loạn xử lý giác quan vẫn là một vấn đề lớn, gây căng thẳng thường xuyên.
Phản ứng tiêu cực với một số kích thích (ví dụ: không chịu được tiếng ồn lớn, một số loại vải, ánh sáng mạnh). Phản ứng này không phải là bướng bỉnh mà là phản ứng thần kinh với sự quá tải, gây khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội và học tập. Sự quá nhạy cảm và lo âu thường đi kèm khiến phụ huynh phải chịu áp lực tâm lý lớn. Để quản lý stress, lo âu và củng cố kiến thức tâm lý nền tảng, bạn nên tham khảo khóa học tâm lý học online để trang bị kỹ năng chăm sóc sức khỏe tinh thần cho bản thân.
11. Kém nhạy cảm Giác quan (Hypo-sensitive) và Hành vi Tự kích thích
Ngược lại với quá nhạy cảm, trẻ cũng có thể kém nhạy cảm và tìm kiếm sự kích thích.
Trẻ tự kỷ chức năng cao có thể ít phản ứng với đau đớng hoặc nhiệt độ, hoặc tìm kiếm sự kích thích mạnh mẽ (ví dụ: thích xoay tròn, chạm mạnh vào đồ vật). Trẻ có thể thực hiện các hành vi tự kích thích (stimming) nhẹ như xoắn tóc, cắn móng tay, đi nhón chân nhẹ để tự điều chỉnh cảm giác. Việc can thiệp cần hướng đến cung cấp các hoạt động thay thế an toàn và có mục đích.
Kết luận
Rối loạn phổ tự kỷ nhẹ (rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1) là một tình trạng phát triển thần kinh đòi hỏi sự nhận diện sớm 11 dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ nhẹ tinh tế. Bằng việc áp dụng các chiến lược can thiệp rối loạn phổ tự kỷ mức độ 1 tập trung và nhất quán, tự kỷ chức năng cao có thể phát triển mạnh mẽ và đạt được chất lượng cuộc sống cao, độc lập trong tương lai.
Hãy hành động ngay hôm nay. Bắt đầu chương trình can thiệp chuyên biệt cho con bạn để tối ưu hóa sự phát triển trong giai đoạn quan trọng nhất.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHỦ ĐỘNG OME VIỆT NAM
Hotline: 0966.000.643
Website: ome.edu.vn
Email: [email protected]
Địa chỉ: Số 116 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội
