18 thủ thuật xoa bóp bấm huyệt giúp phục hồi cơ thể

18 thủ thuật xoa bóp là nền tảng cốt lõi của xoa bóp bấm huyệt Y học cổ truyền. Đây là các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt phải biết để tạo nên một quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay hiệu quả. Từ các kỹ thuật tác động nhẹ trên da (như Xoa, Xát) đến các kỹ thuật tác động sâu vào cơ (Day, Bóp) và huyệt đạo (Bấm, Điểm), mỗi thủ thuật đều có mục đích riêng biệt nhằm thông kinh hoạt lạc, giảm đau và thư giãn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết toàn bộ 18 thủ thuật này, giúp bạn hiểu rõ bản chất của phương pháp trị liệu cổ xưa này.

1. Xoa bóp bấm huyệt là gì?

Xoa bóp bấm huyệt Y học cổ truyền là một phương pháp trị liệu cổ xưa, sử dụng một quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay chuyên biệt. Đây là những kỹ năng cốt lõi được dạy trong một khóa học xoa bóp bấm huyệt online. Trong đó, người thầy thuốc sẽ dùng bàn tay và các ngón tay của mình để thực hiện các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt (như day, ấn, xoa, miết) nhằm tạo ra các kích thích vật lý lên da thịt, gân khớp và các huyệt đạo trên cơ thể người bệnh.

Những kích thích này tác động trực tiếp lên hệ thần kinh, tạo ra những thay đổi về nội tiết và thể dịch, từ đó giúp nâng cao quá trình dinh dưỡng và cải thiện năng lực hoạt động của lục phủ ngũ tạng.

Theo lý luận Y học cổ truyền, việc tác động đúng vào hệ thống kinh lạc này có thể đuổi được ngoại tà (nguyên nhân gây bệnh), thông kinh hoạt lạc (giúp khí huyết lưu thông) và điều hòa chức năng tạng phủ. Nền tảng của toàn bộ kỹ thuật này chính là 18 thủ thuật xoa bóp cơ bản.

Xoa bóp bấm huyệt là gì?
Xoa bóp bấm huyệt là gì?

2. Lợi ích của xoa bóp bấm huyệt

Việc áp dụng đúng quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay mang lại nhiều lợi ích to lớn, đây cũng là kiến thức nền tảng trong một khóa học y học cổ truyền online. Khi thực hiện các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt này, cơ thể sẽ được kích thích một cách toàn diện. Các lợi ích chính có thể được nhóm lại như sau:

Thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng: Đây là tác dụng rõ rệt và được biết đến nhiều nhất. Xoa bóp bấm huyệt Y học cổ truyền giúp thư giãn sâu hệ thần kinh, hỗ trợ giảm lo âu (stress) và cải thiện tâm trạng một cách hiệu quả.

Giảm đau nhức cơ và xương khớp: Bằng cách tác động vào cơ và kinh lạc, các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt phải giúp giải tỏa các điểm co cứng cơ, làm dịu cơn đau mỏi (như đau lưng, vai gáy) và hỗ trợ giảm đau nhức cho những người mắc các bệnh lý mạn tính như viêm khớp.

Hỗ trợ chức năng tạng phủ và hệ tiêu hóa: Theo Y học cổ truyền, việc đả thông kinh lạc giúp điều hòa chức năng của các tạng phủ. Điều này thể hiện rõ qua việc cải thiện hệ tiêu hóa (giảm đầy hơi, chướng bụng, táo bón) và hỗ trợ làm giảm các triệu chứng khó chịu của cảm lạnh thông thường hoặc viêm xoang.

Nâng cao sức khỏe tổng quát: Nhìn chung, khi khí huyết được lưu thông, thần kinh được thư giãn, chất lượng giấc ngủ cũng sẽ được cải thiện. Toàn bộ quá trình này góp phần nâng cao sức khỏe tổng quát và sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.

Lợi ích của xoa bóp bấm huyệt
Lợi ích của xoa bóp bấm huyệt

18 thủ thuật xoa bóp bấm huyệt trong y học cổ truyền

Nhóm thủ thuật tác động trên da

Đây là nhóm thủ thuật khởi đầu trong một quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay. Chúng là các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt nhẹ nhàng nhất, tác động chủ yếu lên phần da. Mục tiêu chính là kích thích mao mạch, làm nóng da (sinh nhiệt), thư giãn hệ thần kinh và đả thông phần nông của kinh lạc trước khi đi sâu vào cơ và huyệt.

  1. Xát: Thầy thuốc dùng gốc bàn tay, mô ngón tay cái hoặc mô ngón tay út, áp nhẹ vào da của người bệnh. Sau đó, thực hiện động tác trượt nhanh, dứt khoát theo hướng thẳng (lên-xuống hoặc trái-phải). Kỹ thuật này tạo ra ma sát rõ rệt. Cảm giác chính mà người bệnh nhận được là sự ấm nóng lan tỏa nhanh chóng trên bề mặt da.
  2. Xoa: Dùng vân các ngón tay (phần thịt mềm) hoặc toàn bộ lòng bàn tay, áp vào da và di chuyển theo vòng tròn một cách chậm rãi, nhẹ nhàng và liên tục. Khác với “Xát”, kỹ thuật “Xoa” có tiết diện rộng, lực rất nông và không tạo ma sát nhiều. Đây thường là động tác khởi đầu trong Xoa bóp bấm huyệt Y học cổ truyền để làm quen và thư giãn.
  3. Miết: Sử dụng vân ngón tay cái (hoặc ngón trỏ), ấn chặt xuống da với một lực mạnh hơn “Xoa” và “Xát”, đủ để tác động vào lớp màng cơ bên dưới. Tay thầy thuốc miết và đẩy da theo một hướng nhất định (thẳng hoặc xoắn ốc). Kỹ thuật này tạo cảm giác căng tức nhẹ và sâu hơn.
  4. Phân: Dùng vân ngón tay cái hoặc vân của ngón trỏ và ngón giữa, đặt tại cùng một điểm (ví dụ: giữa trán hoặc hai bên sống mũi) rồi miết tách ra hai bên theo hướng ngược nhau. Động tác này thường áp dụng ở đầu, mặt, ngực, bụng.
  5. Hợp: Là thủ thuật ngược lại với Phân. Thầy thuốc dùng vân các ngón tay từ hai điểm xa nhau (ví dụ: từ hai bên mạn sườn), miết trên da đi ngược chiều và hội tụ tại cùng một điểm (ví dụ: rốn). Kỹ thuật này thường dùng ở bụng, ngực.
  6. Véo: Dùng ngón tay cái và ngón trỏ kẹp (như gọng kìm) vào một vùng da, nhấc nhẹ da lên khỏi cơ rồi thả ra, hoặc vừa kẹp vừa vê nhẹ. Kỹ thuật này thường dùng ở lưng (dọc cột sống), trán (véo ấn đường). Đây là một trong 18 thủ thuật xoa bóp rất đặc trưng.
  7. Phát: Sử dụng lòng bàn tay (thường hơi khum lại) và các ngón tay khép hờ, vỗ (phát) nhịp nhàng từ nhẹ đến nặng vào vùng cần trị liệu (vai, lưng, tứ chi). Kỹ thuật này tạo ra tiếng kêu “bộp bộp” đặc trưng và cảm giác rung động nhẹ. Đây là các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt phải học để kết thúc một liệu trình.
Nhóm thủ thuật tác động trên da
Nhóm thủ thuật tác động trên da

2. Nhóm thủ thuật tác động lên cơ

Các kỹ thuật này dùng lực mạnh hơn, tác động sâu vào các khối cơ dày để giải tỏa các điểm co cứng (trigger point) và ách tắc.

  1. Day: Dùng gốc bàn tay, mô ngón tay út hoặc cái, ấn một lực vừa phải xuống da và di chuyển theo đường tròn. Lưu ý quan trọng: Tay của thầy thuốc phải dính vào da, da di động theo tay (đây là kỹ thuật “trong da”, khác với “Xoa” là trượt “trên da”). Tác dụng: giảm sưng đau, thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa.
  2. Đấm: Nắm tay lại, dùng ô mô út (phần thịt dưới ngón út) đấm vào nơi nhiều cơ (lưng, mông, đùi). Đây là một trong các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt thuộc nhóm “percussion” (gõ). Tác dụng: thông khí huyết, tán hàn.
  3. Bóp: Dùng hai bàn tay hoặc các ngón tay (thường dùng đốt 2-3, không dùng đầu ngón tay vì sẽ gây đau) bóp vào cơ, vừa bóp vừa nhẹ nhàng kéo thịt lên. Tác dụng: giải nhiệt, tán hàn, thông kinh lạc, làm mềm cơ.
  4. Chặt: Duỗi thẳng bàn tay, dùng ô mô út (cạnh bàn tay) chặt liên tiếp vào nơi nhiều cơ, tạo ra âm thanh nhịp nhàng. Tác dụng: tương tự như Đấm, giúp thư giãn cơ sâu, thông khí huyết.

Nếu bạn muốn học và thực hành đúng kỹ thuật, khóa học quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay cơ bản tại nhà sẽ giúp bạn hiểu rõ cách điều chỉnh lực, vị trí và nhịp độ để đạt hiệu quả trị liệu an toàn nhất.

3. Nhóm thủ thuật tác động lên huyệt

Đây là nhóm kỹ thuật cốt lõi, đòi hỏi độ chính xác cao để tác động vào các huyệt đạo. Đây chính là Xoa bóp bấm huyệt các thủ thuật phải học kỹ nhất.

  1. Day huyệt: Dùng ngón tay cái hoặc ngón giữa ấn lên huyệt rồi di động tròn tại chỗ (da dính theo tay). Kỹ thuật này tương tự “Day cơ” nhưng phạm vi tác động nhỏ và tập trung hơn nhiều. Tác dụng: thông kinh lạc, giảm sưng đau tại huyệt.
  2. Ấn: Dùng ngón tay, gốc bàn tay hoặc mô ngón tay ấn một lực tĩnh (không di chuyển) vào một huyệt hoặc một vị trí nhất định. Lực tác động đi sâu qua da vào cơ và xương. Tác dụng: thông kinh lạc, giảm đau sưng.
  3. Bấm: Dùng đầu ngón tay cái (móng tay phải cắt ngắn, đốt 1 và 2 tạo thành góc vuông) ấn từ từ và tăng dần lực vào huyệt. Giữ lại khoảng 1 phút khi người bệnh cảm thấy tức nặng. Tác dụng: khai khiếu tỉnh thần, thư cân hoạt lạc (thả lỏng gân cơ).
  4. Điểm huyệt: Dùng ngón cái, đốt 2 ngón trỏ, hoặc khuỷu tay ấn thẳng góc vào huyệt. Đây là thủ thuật tả (kích thích mạnh) nhất trong 18 thủ thuật xoa bóp, dùng để phá vỡ các điểm bế tắc sâu, tán hàn, giảm đau mạnh.

Các kỹ thuật này thường được giảng dạy chi tiết và thực hành trực tuyến tại Trung tâm OME, giúp học viên nắm vững vị trí huyệt và lực đạo an toàn, hiệu quả.

Nhóm thủ thuật tác động lên huyệt
Nhóm thủ thuật tác động lên huyệt

4. Nhóm thủ thuật tác động lên khớp

Toàn bộ quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay thường kết thúc bằng các thủ thuật vận động khớp để giải phóng hoàn toàn sự ách tắc và tăng tính linh hoạt.

  1. Vê: Dùng ngón trỏ và ngón cái vê (xoay tròn) vào các ngón tay, ngón chân và các khớp nhỏ. Tác dụng: làm trơn khớp, thông khí huyết tại các khớp nhỏ.
  2. Rung: Nắm cổ tay hoặc cổ chân người bệnh, kéo hơi căng và rung với tần số cao, tạo ra một làn sóng lan truyền từ chi lên khớp vai/háng. Tác dụng: làm trơn khớp, mềm cơ, thư giãn thần kinh và giảm mệt mỏi.
  3. Vận động: Một tay cố định phía trên khớp, một tay cầm chi của người bệnh và vận động khớp theo phạm vi hoạt động sinh lý bình thường của nó (gập, duỗi, xoay). Đây là các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt đòi hỏi kiến thức giải phẫu, tuyệt đối không được làm quá mạnh gây đau.

Kết luận

Tóm lại, 18 thủ thuật xoa bóp là nền tảng cốt lõi của Xoa bóp bấm huyệt Y học cổ truyền, được chia thành 4 nhóm tác động chính lên da, cơ, huyệt và khớp. Hiểu rõ các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt này là chìa khóa cho một quy trình xoa bóp bấm huyệt bằng tay hiệu quả, giúp thư giãn gân cơ và thông kinh hoạt lạc.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thủ thuật xoa bóp bấm huyệt phải được thực hiện đúng. Các kỹ thuật chuyên sâu như bấm, điểm huyệt hay vận động khớp đòi hỏi chuyên môn cao. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trị liệu tốt nhất, bạn nên tìm đến các chuyên gia tại OME Việt Nam thay vì tự ý thực hiện tại nhà.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHỦ ĐỘNG OME VIỆT NAM

Hotline: 0966.000.643

Website: ome.edu.vn

Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 116 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Thành Phố Hà Nội

Share on Facebook
Share on Twitter
Copy to share on Instagram
Share on LinkedIn
Copy Link
Author

Tác giả

Bình luận (0)

G
Zalo Icon
Phone Icon
Back to top