Tổng hợp các dạng rối loạn ở trẻ thường gặp

Trong y văn và thực hành lâm sàng nhi khoa hiện đại, thuật ngữ các dạng rối loạn ở trẻ bao hàm một phạm vi rất rộng các khiếm khuyết liên quan đến chức năng não bộ, hành vi và cảm xúc. Việc định danh chính xác từng loại rối loạn không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong quy trình chẩn đoán y khoa mà còn là cơ sở tiên quyết để xây dựng lộ trình giáo dục cá nhân hóa hiệu quả.

Khi tỷ lệ trẻ em mắc các vấn đề về phát triển thần kinh ngày càng gia tăng, việc phụ huynh và các nhà giáo dục nắm vững hệ thống phân loại khoa học là vô cùng cấp thiết. Bài viết này sẽ hệ thống hóa các dạng rối loạn phát triển ở trẻ thành các nhóm bệnh lý cụ thể dựa trên Tiêu chuẩn Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM-5), giúp người đọc có cái nhìn tường tận, tránh những nhầm lẫn tai hại trong quá trình đồng hành cùng con.

1. Tổng quan về nhóm rối loạn phát triển thần kinh

các dạng rối loạn ở trẻ
Tổng quan nhóm rối loạn phát triển thần kinh ở trẻ

Đây là nhóm phổ biến nhất và phức tạp nhất trong số các dạng rối loạn ở trẻ, thường khởi phát rất sớm trong giai đoạn phát triển đầu đời và có xu hướng kéo dài suốt đời. Đặc trưng của nhóm này là sự khiếm khuyết trong sự phát triển của hệ thần kinh trung ương, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng cá nhân, xã hội, học tập hoặc nghề nghiệp.

1.1 Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD)

Đứng đầu trong danh sách các loại rối loạn phát triển cần quan tâm đặc biệt là Tự kỷ. Cần hiểu đúng rằng đây không phải là một bệnh lý đơn lẻ với triệu chứng cố định, mà là một phổ rộng các biểu hiện đa dạng. Về bản chất, trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường biểu hiện sự khiếm khuyết bền vững trong giao tiếp và tương tác xã hội. Trẻ có thể không biết giao tiếp bằng mắt, không chia sẻ cảm xúc vui buồn, chậm phát triển ngôn ngữ hoặc hoàn toàn không có ngôn ngữ lời nói.

Song song với đó là sự xuất hiện của các kiểu hành vi, sở thích hoặc hoạt động rập khuôn, lặp lại như vẫy tay, đi nhón gót, xếp đồ chơi thẳng hàng hoặc bám dính cực đoan vào các quy trình cố định. Tại các đơn vị chuyên môn như trung tâm OME, quy trình đánh giá luôn phân định rõ mức độ hỗ trợ (từ Mức 1 đến Mức 3) để có chiến lược can thiệp phù hợp nhất với vị trí của trẻ trên phổ tự kỷ.

1.2 Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)

Trong các dạng rối loạn ở trẻ độ tuổi đi học, ADHD chiếm tỷ lệ cao nhất và thường là nguyên nhân chính khiến trẻ gặp khó khăn trong môi trường học đường. Rối loạn này biểu hiện qua sự suy giảm chức năng điều hành của não bộ, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát xung động và duy trì sự tập trung.

Trẻ mắc ADHD thể trội về giảm chú ý thường hay mơ màng, dễ mất tập trung bởi các kích thích bên ngoài, hay quên đồ dùng học tập và khó tổ chức công việc, dẫn đến việc thường bị thầy cô nhầm là “lười biếng”. Ngược lại, trẻ thuộc thể trội về tăng động/xung động lại hoạt động liên tục như gắn động cơ, không thể ngồi yên, nói nhiều, hay ngắt lời và hành động mà không suy nghĩ đến hậu quả. Ngoài ra, rất nhiều trường hợp trẻ biểu hiện đầy đủ cả hai nhóm triệu chứng trên, gọi là thể kết hợp.

1.3 Khuyết tật trí tuệ (Intellectual Disability – ID)

Khi phân loại các dạng rối loạn phát triển, khuyết tật trí tuệ (trước đây gọi là chậm phát triển trí tuệ) được xác định dựa trên sự suy giảm đồng thời ở cả hai khía cạnh: chức năng trí tuệ và chức năng thích ứng. Về mặt trí tuệ, trẻ thường có chỉ số IQ dưới 70, gặp hạn chế lớn trong tư duy trừu tượng, giải quyết vấn đề, lập kế hoạch và tiếp thu kiến thức học thuật.

Về mặt thích ứng, trẻ gặp khó khăn trong việc thực hiện các kỹ năng thực tế hàng ngày như giao tiếp, tự chăm sóc bản thân và tuân thủ các quy tắc xã hội. Các mức độ của khuyết tật trí tuệ trải dài từ Nhẹ, Trung bình, Nặng đến Rất nặng, đòi hỏi các cấp độ hỗ trợ khác nhau từ gia đình và cộng đồng.

2. Nhóm rối loạn giao tiếp (Communication Disorders)

Nhóm rối loạn giao tiếp ở trẻ
Nhóm rối loạn giao tiếp ở trẻ

Nhóm này thường bị nhầm lẫn với tự kỷ nhưng bản chất bệnh học hoàn toàn khác biệt. Trong các dạng rối loạn ở trẻ, đây là nhóm có tiên lượng phục hồi rất tốt nếu được can thiệp âm ngữ trị liệu sớm và đúng hướng.

Đầu tiên phải kể đến Rối loạn ngôn ngữ (Language Disorder). Trẻ mắc chứng này gặp khó khăn dai dẳng trong việc thụ đắc và sử dụng ngôn ngữ ở cả các hình thức nói, viết và ký hiệu. Biểu hiện lâm sàng thường thấy là vốn từ vựng nghèo nàn, cấu trúc câu sai ngữ pháp và khó khăn trong việc kể lại một câu chuyện mạch lạc. Cần phân biệt rõ ràng rằng, khác với trẻ chậm nói đơn thuần, trẻ rối loạn ngôn ngữ có sự khiếm khuyết thực sự trong cơ chế xử lý ngôn ngữ của não bộ.

Tiếp theo là Rối loạn âm lời nói (Speech Sound Disorder), hay dân gian thường gọi là nói ngọng. Trẻ thường phát âm sai lệch, thay thế âm này bằng âm khác hoặc bỏ bớt âm tiết, khiến người lạ rất khó hiểu được ý trẻ muốn diễn đạt. Đây là một trong các dạng rối loạn phát triển ở trẻ thường gặp nhất ở lứa tuổi mầm non và có thể ảnh hưởng đến khả năng học đọc viết sau này.

Một dạng khác cũng khá phổ biến là Rối loạn lưu loát, hay còn gọi là Tật nói lắp. Trẻ gặp sự gián đoạn trong luồng trôi chảy của lời nói, biểu hiện qua việc lặp lại âm tiết, kéo dài âm hoặc ngập ngừng chèn từ đệm. Tình trạng này gây ra sự lo âu đáng kể khi giao tiếp, khiến trẻ thu mình và ngại phát biểu. Để hỗ trợ nhóm trẻ này, phụ huynh có thể tham khảo khóa học rối loạn phát triển online để học các kỹ thuật điều chỉnh nhịp điệu lời nói và tạo môi trường giao tiếp không áp lực cho con tại nhà.

3. Nhóm khuyết tật học tập chuyên biệt (Specific Learning Disorder)

Khuyết tật học tập chuyên biệt ở trẻ (SLD)
Khuyết tật học tập chuyên biệt ở trẻ (SLD)

 

>> XEM THÊM: Hiểu Đúng Về Khái Niệm Trẻ Có Nhu Cầu Đặc Biệt

 

Đây được xem là “khuyết tật ẩn” trong các dạng rối loạn ở trẻ, bởi lẽ trẻ thường có trí tuệ hoàn toàn bình thường, thậm chí thông minh, nhưng lại gặp khó khăn đặc thù và dai dẳng ở một kỹ năng học thuật cụ thể. Các vấn đề này thường chỉ bộc lộ rõ khi trẻ bắt đầu bước vào môi trường tiểu học, nơi các yêu cầu về đọc viết và tính toán trở nên bắt buộc.

Phổ biến nhất là Chứng khó đọc (Dyslexia), đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc nhận diện mặt chữ, đánh vần kém, đọc chậm và đọc sai từ. Tiếp đến là Chứng khó viết (Dysgraphia), thể hiện qua chữ viết rối rắm, khó đọc, sai chính tả nghiêm trọng và khó khăn trong việc trình bày ý tưởng thành văn bản giấy. Cuối cùng là Chứng khó tính toán (Dyscalculia), nơi trẻ gặp trở ngại lớn trong việc hiểu khái niệm về con số, thực hiện các phép tính cơ bản hay tư duy không gian.

Đây là một trong các loại rối loạn phát triển dễ bị bỏ sót nhất nếu giáo viên và phụ huynh chỉ đánh giá trẻ qua điểm số mà không tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ.

4. Nhóm rối loạn vận động (Motor Disorders)

Trong danh sách tổng hợp các dạng rối loạn ở trẻ, các vấn đề về vận động thường ít được chú ý hơn so với ngôn ngữ hay hành vi, nhưng lại ảnh hưởng không nhỏ đến sinh hoạt hàng ngày. Rối loạn phát triển phối hợp vận động (Developmental Coordination Disorder) khiến trẻ trở nên vụng về, hay làm rơi đồ, gặp khó khăn trong cả các kỹ năng vận động thô như chạy nhảy, bắt bóng và vận động tinh như cầm bút, cài khuy áo. Những trẻ này thường bị bạn bè trêu chọc là “hậu đậu”, dẫn đến tâm lý tự ti và ngại tham gia các hoạt động thể chất.

Bên cạnh đó là các Rối loạn Tic, bao gồm Hội chứng Tourette và các rối loạn Tic mạn tính. Biểu hiện đặc trưng là các cử động hoặc âm thanh lặp lại không chủ ý như nháy mắt, nhún vai, hắng giọng hay khịt mũi. Đối với nhóm rối loạn vận động này, giáo dục đặc biệt tập trung nhiều vào các bài tập điều hòa cảm giác và vận động trị liệu. Các giáo viên muốn nâng cao tay nghề có thể tìm hiểu thêm thông qua khóa học giáo dục đặc biệt online để nắm vững kỹ thuật hỗ trợ vận động tinh và vận động thô cho trẻ.

5. Nhóm rối loạn hành vi và cảm xúc

Nhóm rối loạn hành vi và cảm xúc ở trẻ
Nhóm rối loạn hành vi và cảm xúc ở trẻ

Đây là nhóm các dạng rối loạn ở trẻ gây nhiều phiền toái và áp lực nhất cho gia đình và nhà trường, thường khiến trẻ bị dán nhãn oan uổng là “trẻ hư” hay “khó bảo”. Rối loạn thách thức chống đối (ODD) biểu hiện qua mô hình hành vi thường xuyên nổi nóng, tranh cãi với người lớn, chủ động từ chối tuân thủ các quy tắc và cố tình làm người khác khó chịu.

Nếu không được can thiệp, ODD có thể tiến triển thành Rối loạn cư xử (Conduct Disorder), mức độ nặng hơn với các hành vi xâm phạm quyền lợi của người khác như đánh nhau, bắt nạt, phá hoại tài sản hoặc gian dối. Đây là một trong các dạng rối loạn phát triển về nhân cách nghiêm trọng nếu không có sự uốn nắn kịp thời từ giai đoạn sớm.

Ngoài ra, các dạng rối loạn ở trẻ liên quan đến tâm thần như lo âu và trầm cảm cũng đang gia tăng đáng báo động. Trẻ có thể mắc Rối loạn lo âu chia ly (sợ hãi quá mức khi xa cha mẹ), Rối loạn lo âu xã hội (sợ giao tiếp) hoặc Trầm cảm với khí sắc buồn bã kéo dài. Để nhận diện sớm nhóm này, phụ huynh và giáo viên cần có kiến thức nền tảng về tâm lý lâm sàng.

Việc tham gia khóa học tâm lý học online sẽ giúp người lớn phân biệt được đâu là nỗi sợ bình thường của lứa tuổi và đâu là dấu hiệu bệnh lý cần can thiệp y khoa.

Kết luận

Như vậy, thuật ngữ các dạng rối loạn ở trẻ bao hàm một hệ thống phân loại phức tạp và đa dạng. Từ các khiếm khuyết thần kinh như Tự kỷ, ADHD đến các vấn đề về học tập và hành vi, mỗi dạng đều có những đặc thù riêng biệt về triệu chứng và hướng can thiệp. Việc nắm vững hệ thống phân loại này không chỉ mang tính lý thuyết mà có ý nghĩa thực tiễn sống còn.

Nó giúp chúng ta tránh được việc dán nhãn sai, ví dụ như nhầm lẫn giữa trẻ chậm nói và trẻ tự kỷ, hay giữa trẻ hiếu động và trẻ ADHD. Quan trọng hơn, việc xác định đúng các dạng rối loạn phát triển ở trẻ là cơ sở để cá nhân hóa lộ trình giáo dục, giúp gia đình đặt kỳ vọng thực tế và chuẩn bị tốt nhất cho tương lai của con.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHỦ ĐỘNG OME VIỆT NAM

Hotline: 0966.000.643

Website: ome.edu.vn

Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 116 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội

Share on Facebook
Share on Twitter
Copy to share on Instagram
Share on LinkedIn
Copy Link
Author

Tác giả

Bình luận (0)

G
Zalo Icon
Phone Icon
Back to top