Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Người Lớn Và Những Dấu Hiệu Dễ Bị Bỏ Qua

Rối loạn phổ tự kỷ người lớn là một tình trạng phát triển thần kinh bẩm sinh, thường bị chẩn đoán nhầm hoặc bỏ qua trong nhiều thập kỷ. Mặc dù nhận thức này đang dần thay đổi, đặc biệt với những người có mức độ hỗ trợ thấp (Level 1) hoặc từng được gọi là hội chứng Asperger, sự thiếu sót trong việc nhận diện sớm đã khiến hàng triệu người trưởng thành phải vật lộn với những thách thức trong cuộc sống, sự nghiệp và các mối quan hệ mà không hiểu rõ căn nguyên.

Việc hiểu và nhận diện rối loạn phổ tự kỷ người lớn không chỉ là bước đầu tiên để tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp mà còn là hành trình thấu hiểu chính bản thân mình.

rối loạn phổ tự kỷ người lớn

I. Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Người Lớn

Rối loạn phổ tự kỷ người lớn là một chứng rối loạn phát triển thần kinh phức hợp ảnh hưởng đến chức năng não bộ. Đặc trưng cốt lõi của rối loạn phổ tự kỷ ở người lớn là sự khác biệt trong giao tiếp xã hội, mô hình hành vi lặp lại và sở thích cố định.

Sự đa dạng về biểu hiện khiến ASD được định danh là “phổ” (spectrum). Mặc dù các trường hợp thường được chẩn đoán sớm qua các dấu hiệu rối loạn phổ tự kỷ ở trẻ em, nhiều cá nhân chỉ được xác nhận mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ người lớn khi bước vào tuổi trưởng thành do các dấu hiệu lúc nhỏ bị bỏ sót hoặc che giấu.

II. Dấu Hiệu Của Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Người Lớn

Khi chuyển sang giai đoạn trưởng thành, các biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường trở nên tinh tế và ít bộc lộ rõ ràng như thời thơ ấu. tuy nhiên, những khác biệt về mặt phát triển thần kinh này vẫn thể hiện thông qua các mô hình giao tiếp, hành vi đặc trưng và cơ chế xử lý thông tin cảm giác hàng ngày.

1. Thách Thức Trong Tương Tác Xã Hội và Giao Tiếp

Người trưởng thành mắc ASD thường phải đối mặt với những rào cản đáng kể trong các tình huống xã hội và giao tiếp.

  • Giảm khả năng duy trì hội thoại: Họ có thể gặp khó khăn trong việc khởi xướng hoặc luân phiên hội thoại, đôi khi tập trung quá mức vào chủ đề cá nhân hoặc chuyên môn mà họ yêu thích, làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên của cuộc trò chuyện.
  • Hạn chế hiểu biết về ngôn ngữ phi lời nói: Việc giải mã các tín hiệu xã hội tinh tế như ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt hay giọng điệu của người khác thường là một thách thức lớn. Điều này có thể dẫn đến phản ứng xã hội không phù hợp.
  • Thiếu linh hoạt trong hành vi giao tiếp: Họ có thể lặp lại các cụm từ, cấu trúc câu hoặc phong cách giao tiếp đã học được, thể hiện sự cứng nhắc thay vì linh hoạt thích ứng với các bối cảnh xã hội khác nhau.

2. Hành Vi Lặp Lại

Những đặc điểm này ở người lớn thường được gọi là sở thích cố định và nhu cầu về sự đồng nhất, thay vì chỉ là hành vi lặp lại đơn thuần.

  • Sự tập trung chuyên sâu: Người trưởng thành với ASD có xu hướng dành năng lượng và sự chú ý cực độ vào một hoặc một vài lĩnh vực cụ thể. Đây thường là điểm mạnh lớn, cho phép họ đạt được kiến thức sâu sắc và kỹ năng cao trong các lĩnh vực yêu cầu tính phân tích và chi tiết.
  • Gắn bó với thói quen: Họ cảm thấy thoải mái và an toàn khi duy trì một lịch trình cố định và khó khăn khi phải đối phó với những thay đổi bất ngờ hoặc sự xáo trộn trong kế hoạch đã định.

3. Sự Khác Biệt Trong Xử Lý Cảm Giác

Sự khác biệt trong cách não bộ xử lý thông tin cảm giác là một dấu hiệu đặc trưng của rối loạn phổ tự kỷ.

  • Quá mẫn cảm (Hyper-sensitivity): Một số cá nhân phản ứng mãnh liệt với các kích thích môi trường thông thường như âm thanh lớn, ánh sáng chói, mùi nồng, hoặc kết cấu bề mặt của quần áo.
  • Kém mẫn cảm (Hypo-sensitivity): Ngược lại, một số khác lại có ngưỡng phản ứng cao, hầu như không chú ý hoặc cần kích thích mạnh hơn để cảm nhận (ví dụ: không nhận ra vết thương hoặc nhiệt độ quá cao/quá thấp).

4. Những Dấu Hiệu “Ấn” Dễ Bị Bỏ Qua

Không phải lúc nào ASD ở người lớn cũng dễ nhận thấy. Nhiều biểu hiện khá kín đáo, dễ khiến người xung quanh nhầm lẫn hoặc bỏ qua, đặc biệt là ở phụ nữ và những người có khả năng ngôn ngữ tốt.

  • Masking – Chiến lược che giấu để hòa nhập: Đây là một cơ chế đối phó xã hội phức tạp, nơi cá nhân quan sát, bắt chước và diễn tập các hành vi xã hội mong muốn để che đi những khác biệt bẩm sinh. Mặc dù giúp hòa nhập tạm thời, “masking” gây ra sự kiệt sức tinh thần nghiêm trọng và tăng nguy cơ rơi vào căng thẳng hoặc khủng hoảng tự kỷ (Autistic Burnout).
  • Nguy cơ chẩn đoán nhầm: Các triệu chứng của tự kỷ ở người lớn thường chồng chéo với các rối loạn tâm thần khác như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn lưỡng cực. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn, bao gồm cả các dịch vụ tâm lý học online có thể giúp người trưởng thành mắc ASD tiếp cận được các đánh giá và trị liệu ban đầu một cách tiện lợi. Tổ chức CDC nhấn mạnh rằng việc đánh giá chính xác phải là một quy trình tổng hợp và toàn diện, bao gồm cả việc xem xét tiền sử phát triển của cá nhân.
  • Thách thức và ưu thế trong môi trường làm việc: Người trưởng thành với ASD có thể gặp trở ngại trong các hoạt động teamwork, giao tiếp không chính thức với đồng nghiệp hoặc khi phải thay đổi quy trình làm việc đột ngột. Tuy nhiên, họ thường có ưu thế lớn trong các lĩnh vực đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết, khả năng phân tích sâu sắc và tính kiên trì tuyệt đối.
rối loạn phổ tự kỷ người lớn
Những dấu hiệu “ẩn” rối loạn phát phổ tự kỷ người lớn

III. Nguyên Nhân Dẫn Đến Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Người Lớn

Rối loạn phổ tự kỷ người lớn là một tình trạng phát triển thần kinh có căn nguyên phức hợp, hình thành từ sự tương tác giữa các yếu tố di truyềnảnh hưởng từ môi trường. Dưới đây là những nguyên nhân bệnh tự kỷ ở người lớn: 

1. Yếu Tố Di Truyền

Di truyền đóng vai trò chủ đạo, làm tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ người lớn từ 2 đến 3 lần đối với những cá nhân có tiền sử gia đình.

  • Di truyền đa Gen: Hầu hết các trường hợp liên quan đến sự tương tác phức tạp của nhiều gen. Không có một gen đơn lẻ nào là nguyên nhân tuyệt đối, nhưng sự kết hợp của chúng tạo ra một môi trường di truyền ảnh hưởng đến sự hình thành và chức năng của não bộ, đặc biệt là các chức năng xã hội và giao tiếp.
  • Di truyền đơn gen: Khoảng 15% trường hợp ASD có liên quan đến đột biến hoặc biến đổi của một gen đơn lẻ, gây rối loạn trong quá trình phát triển thần kinh.

2. Ảnh Hưởng Từ Môi Trường

Các yếu tố môi trường không trực tiếp gây ra ASD, nhưng chúng tương tác với khuynh hướng di truyền, tác động đến cách các gen biểu hiện và làm tăng nguy cơ bộc lộ các triệu chứng rối loạn phổ tự kỷ người lớn.

  • Môi trường tâm lý – xã hội: Các trải nghiệm như sang chấn tâm lý, áp lực xã hội và căng thẳng kéo dài có thể làm tăng khả năng xuất hiện hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng ASD ở những cá nhân dễ bị tổn thương về mặt di truyền.
  • Môi trường vật lý: Việc tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm (như ô nhiễm không khí, hóa chất, khói thuốc lá) hoặc các tác nhân vật lý khác trong những giai đoạn phát triển quan trọng cũng là những yếu tố được nghiên cứu là có thể góp phần vào nguy cơ hình thành chứng bệnh này.

rối loạn phổ tự kỷ người lớn

IV. Cách Chữa Trị Rối Loạn Phổ Tự Kỷ Người Lớn

Mục tiêu điều trị rối loạn phổ tự kỷ người lớnquản lý triệu chứng, cải thiện kỹ năng thích nghiphát huy điểm mạnh thông qua phương pháp tiếp cận đa mô thức.

1. Can Thiệp Tâm Lý

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): Giúp kiểm soát lo âu và trầm cảm đồng mắc, quản lý stress và điều chỉnh các mô hình suy nghĩ tiêu cực.
  • Đào tạo kỹ năng xã hội (SST): Hỗ trợ học các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội có cấu trúc (ví dụ: đọc ngôn ngữ cơ thể, luân phiên hội thoại).
  • Trị liệu cảm giác: Giúp người mắc rối loạn phổ tự kỷ người lớn điều chỉnh phản ứng với các kích thích môi trường, giảm quá tải cảm giác.

2. Hỗ Trợ Môi Trường & Giáo Dục

Việc tạo ra một môi trường hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong cách chữa trị và quản lý lâu dài:

  • Giáo dục đặc biệt online: Các chương trình giáo dục đặc biệt online cung cấp môi trường học tập linh hoạt và có cấu trúc, rất phù hợp với nhu cầu của người lớn mắc ASD. Các khóa học này có thể tập trung vào phát triển kỹ năng nghề nghiệp hoặc kỹ năng sống.
  • Hỗ trợ cộng đồng: Các tổ chức như OME Việt Nam là nguồn lực quý giá, cung cấp các nhóm hỗ trợ, tư vấn và các khóa đào tạo kỹ năng xã hội, giúp người rối loạn phổ tự kỷ người lớn kết nối và tìm kiếm sự thấu hiểu.

3. Can Thiệp Dược Lý

Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề đồng mắc như lo âu, trầm cảm hoặc ADHD, chứ không phải để chữa trị trực tiếp rối loạn phổ tự kỷ người lớn.

rối loạn phổ tự kỷ người lớn

 

>>> KHÓA HỌC BẠN CÓ THỂ THÍCH: Vượt qua trầm cảm ở người lớn

 

V. Kết Luận

Việc nhận được chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ người lớn đánh dấu một cột mốc quan trọng, không phải là dấu chấm hết, mà là sự khởi đầu của một hành trình tự nhận thứctự chấp nhận sâu sắc. Bằng cách hiểu rõ những khác biệt bẩm sinh của bản thân và áp dụng các chiến lược cách chữa trị và quản lý phù hợp, người trưởng thành mắc ASD có thể chuyển hướng từ việc đấu tranh chống lại những khác biệt sang việc tận dụng chúng như những điểm mạnh độc đáo.

Để nhận tư vấn chi tiết về các khóa đào tạo kỹ năng xã hội, hỗ trợ tâm lý. Mọi thông tin chi tiết hãy liên hệ ngay với OME Việt Nam.

 

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ CHỦ ĐỘNG OME VIỆT NAM

Hotline: 0966.000.643

Website: ome.edu.vn

Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 116 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Thành phố Hà Nội

Share on Facebook
Share on Twitter
Copy to share on Instagram
Share on LinkedIn
Copy Link
Author

Tác giả

Bình luận (0)

G
Zalo Icon
Phone Icon
Back to top